Phiên âm : pū chéng.
Hán Việt : phô trình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被褥等臥具。《醒世恆言.卷六.小水灣天狐詒書》:「外面七、八個人, 扛抬鋪程行李進來。」《野叟曝言》第一五回:「老家人取進鋪程, 安放東邊榻上, 一面掃地揩檯。」也作「鋪陳」。