Phiên âm : pū zhāng làng fèi.
Hán Việt : phô trương lãng phí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
過分講究排場而浪費人力物力。如:「厲行勤儉節約, 反對鋪張浪費。」