Phiên âm : pū pài.
Hán Việt : phô phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安排。《醒世姻緣傳》第一四回:「你老爺一點事兒也鋪派不開, 怎麼做官!」也作「鋪排」、「鋪張」。