VN520


              

鋪派

Phiên âm : pū pài.

Hán Việt : phô phái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安排。《醒世姻緣傳》第一四回:「你老爺一點事兒也鋪派不開, 怎麼做官!」也作「鋪排」、「鋪張」。


Xem tất cả...