VN520


              

鋁青銅

Phiên âm : lǚ qīng tóng.

Hán Việt : lữ thanh đồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種以銅為主要成分, 含鋁量在百分之四到十五之間的合金。因具有較高強度的耐蝕性、耐磨性和耐熱性, 適於製造機械零件;又有不易變暗的金屬光澤, 因此, 也可用於珠寶飾物和建築物中。