Phiên âm : lǚ qīng tóng.
Hán Việt : lữ thanh đồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種以銅為主要成分, 含鋁量在百分之四到十五之間的合金。因具有較高強度的耐蝕性、耐磨性和耐熱性, 適於製造機械零件;又有不易變暗的金屬光澤, 因此, 也可用於珠寶飾物和建築物中。