Phiên âm : lǚ bǎn.
Hán Việt : lữ bản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種以鋁或鋁合金製成的板型材料。由於重量輕, 適用於製造航空器;更因為延展性高、易於表面塗裝, 廣泛應用於家具、建築裝飾等。