Phiên âm : lǚ bó.
Hán Việt : lữ bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以鋁製成的薄片。具有耐熱、抗腐蝕的特性, 常用作食品的內包裝。例用鋁箔包裝的食物袋, 可以直接在水中煮滾熟食。以鋁製成的薄片。具有耐熱、抗腐蝕的特性, 常用作食品的內包裝。如:「鋁箔包裝的飲料由於輕便價廉, 頗受消費者的喜愛。」