Phiên âm : lǚ měi jì.
Hán Việt : lữ 鎂 tề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種由鋁和鎂所合成的鋁合金。對於海水的耐蝕性高於其他合金, 但鑄造比較困難。