Phiên âm : xián shāng.
Hán Việt : hàm thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喝酒。《梁書.卷三四.張緬傳》:「居銜觴而接席, 出方舟以同濟。」唐.李白〈留別曹南群官之江南〉詩:「愁為萬里別, 復此一銜觴。」