VN520


              

銜觴

Phiên âm : xián shāng.

Hán Việt : hàm thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喝酒。《梁書.卷三四.張緬傳》:「居銜觴而接席, 出方舟以同濟。」唐.李白〈留別曹南群官之江南〉詩:「愁為萬里別, 復此一銜觴。」


Xem tất cả...