Phiên âm : xián qì.
Hán Việt : hàm khấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忍住悲泣不出聲。南朝陳.徐陵〈與齊尚書僕射楊遵彥書〉:「銜泣吞聲, 長對公閭之怒。」