VN520


              

銓選

Phiên âm : quán xuǎn.

Hán Việt : thuyên tuyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

考核才能、資歷, 授以適當官職。元.揭傒斯〈送李都事赴湖廣省幕〉詩:「君復贊宣政, 赤手握銓選。」