VN520


              

銓衡

Phiên âm : quán héng.

Hán Việt : thuyên hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.測量重量的器具。《後漢書.卷四一.第五倫傳》:「倫平銓衡, 正斗斛, 市無阿枉, 百姓悅服。」2.衡量斟酌。《文選.陸機.文賦》:「苟銓衡之所裁, 固應繩其必當。」