Phiên âm : quán xù.
Hán Việt : thuyên tự .
Thuần Việt : xét tài định cấp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xét tài định cấp (cho quan lại). 舊社會政府審查官員的資歷, 確定級別、職位.