VN520


              

銓廷

Phiên âm : quán tíng.

Hán Việt : thuyên đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時吏部銓選官吏之處。可泛指吏部。《資治通鑑.卷二一六.唐紀三十二.玄宗天寶十二年》:「借使周公、孔子今處銓廷, 考其辭華, 則不及徐、庾。」