Phiên âm : quán tíng.
Hán Việt : thuyên đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時吏部銓選官吏之處。可泛指吏部。《資治通鑑.卷二一六.唐紀三十二.玄宗天寶十二年》:「借使周公、孔子今處銓廷, 考其辭華, 則不及徐、庾。」