Phiên âm : yín jiāo.
Hán Việt : ngân giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。一種魚。軟骨魚綱全頭亞綱。體銀灰色, 光滑美麗, 生長在暖水或冷水區域, 可食用, 其肝油可製成潤滑油。