Phiên âm : yín chán.
Hán Việt : ngân thiềm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
月亮的別名。唐.白居易〈中秋月〉詩:「照他幾許人腸斷, 玉兔銀蟾遠不知。」唐.李中〈思朐陽春遊感舊寄柴司徒〉詩五首之四:「紅袖歌長金斝亂, 銀蟾飛出海東頭。」