Phiên âm : yín jiān.
Hán Việt : ngân tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書信。宋.王沂孫〈高陽臺.殘雪庭陰〉詞:「怎得銀箋, 殷勤與說年華。」