VN520


              

銀箋

Phiên âm : yín jiān.

Hán Việt : ngân tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

書信。宋.王沂孫〈高陽臺.殘雪庭陰〉詞:「怎得銀箋, 殷勤與說年華。」


Xem tất cả...