Phiên âm : yín huáng.
Hán Việt : ngân hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
銀河。宋.蘇軾〈天漢臺〉詩:「漾水東流舊見經, 銀潢左界上通靈。」清.蔣春霖〈虞美人.水晶簾卷澂濃霧〉詞:「銀潢何日銷兵氣?劍指寒星碎。」