Phiên âm : jūn jiàn.
Hán Việt : quân giám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書信、公文中對尊長的提稱語。有恭敬的請對方閱讀的意思。如;「王部長鈞鑒。」書信、公文中對尊長的提稱語。有恭敬的請對方閱讀的意思。如:「王部長鈞鑒。」