VN520


              

鈞天廣樂

Phiên âm : jūn tiān guǎng yuè.

Hán Việt : quân thiên quảng nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

意指神話中天上的音樂。漢.張衡〈西京賦〉:「昔者大帝說秦繆公而覲之, 饗以鈞天廣樂。」後形容優美雄壯的樂曲。也稱為「鈞天樂」。


Xem tất cả...