VN520


              

鈞陶

Phiên âm : jūn táo.

Hán Việt : quân đào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

造就人才。元.雅琥〈送王繼學參政赴上都奏選〉詩:「參相朝天引列曹, 三千碩士在鈞陶。」


Xem tất cả...