VN520


              

鈞天

Phiên âm : jūn tiān.

Hán Việt : quân thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

九天之一, 指天的中央。語出《呂氏春秋.有始覽.有始》:「中央曰鈞天, 其星亢氐。」後亦泛指天空。《史記.卷四三.趙世家》:「我之帝所甚樂, 與百神游於鈞天, 廣樂九奏萬舞, 不類三代之樂, 其聲動人心。」


Xem tất cả...