VN520


              

鈞座

Phiên âm : jūn zuò.

Hán Việt : quân tọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

書信、公文中對長官的敬稱。《幼學瓊林.卷一.文臣類》:「鈞座、臺座, 皆稱仕官;帳下、麾下, 並美武官。」


Xem tất cả...