VN520


              

鈞天樂

Phiên âm : jūn tiān yuè.

Hán Việt : quân thiên nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.天上的音樂。也稱為「鈞天廣樂」。2.傳奇名。清朝尤侗所撰。敘述沈白與魏無知妹寒簧的故事。


Xem tất cả...