Phiên âm : jūn tiān yuè.
Hán Việt : quân thiên nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.天上的音樂。也稱為「鈞天廣樂」。2.傳奇名。清朝尤侗所撰。敘述沈白與魏無知妹寒簧的故事。