VN520


              

鈔邏

Phiên âm : chāo luó.

Hán Việt : sao la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒐索尋取。《三國志.卷五八.吳書.陸遜傳》:「遜遣親人韓扁齎表奉報, 還, 遇敵於沔中, 鈔邏得扁。」