VN520


              

鈔暴

Phiên âm : chāo bào.

Hán Việt : sao bạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以武力劫掠凌虐。《後漢書.卷八九.南匈奴傳》:「經歲無功, 而匈奴轉盛, 鈔暴日增。」也作「抄暴」。