VN520


              

鈔袋

Phiên âm : chāo dài.

Hán Việt : sao đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝錢鈔的袋子。《儒林外史》第一一回:「在腰間打開鈔袋一尋, 尋出二錢多銀子。」