Phiên âm : chāo dài.
Hán Việt : sao đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝錢鈔的袋子。《儒林外史》第一一回:「在腰間打開鈔袋一尋, 尋出二錢多銀子。」