Phiên âm : chāo yǐn.
Hán Việt : sao dẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種宋代通行的紙幣。相當於現在的匯票。宋.灌圃耐得翁《都城紀勝.鋪席》:「自五間樓北, 至官巷南御街, 兩行多是上戶金銀鈔引交易鋪。」