VN520


              

鈔掠

Phiên âm : chāo lüè.

Hán Việt : sao lược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搶奪、劫取。《後漢書.卷四七.班超傳》:「謝遂前攻超, 不下;又鈔掠無所得。」也作「抄掠」。