VN520


              

野鼠

Phiên âm : yě shǔ.

Hán Việt : dã thử .

Thuần Việt : chuột đồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuột đồng. 生活在田野中的鼠類, 種類很多, 如黃鼠、田鼠、鼢鼠等. 皮毛多為褐色、褐黃色或灰色. 一般對農作物有害, 有的能傳播鼠疫.


Xem tất cả...