Phiên âm : yě shǔ.
Hán Việt : dã thử .
Thuần Việt : chuột đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuột đồng. 生活在田野中的鼠類, 種類很多, 如黃鼠、田鼠、鼢鼠等. 皮毛多為褐色、褐黃色或灰色. 一般對農作物有害, 有的能傳播鼠疫.