VN520


              

野貓

Phiên âm : yě māo.

Hán Việt : dã 貓 .

Thuần Việt : mèo hoang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. mèo hoang. 無主的貓.


Xem tất cả...