VN520


              

野情

Phiên âm : yě qíng.

Hán Việt : dã tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

愛好天然風物的情性。宋.梅堯臣〈魯山山行〉:「適與野情愜, 千山高復低。」


Xem tất cả...