Phiên âm : yě qíng.
Hán Việt : dã tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
愛好天然風物的情性。宋.梅堯臣〈魯山山行〉:「適與野情愜, 千山高復低。」