Phiên âm : yě mán.
Hán Việt : dã man.
Thuần Việt : dã man; không văn minh; không có văn hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dã man; không văn minh; không có văn hoá不文明;没有开化蛮横残暴