Phiên âm : yě xiǎo zi.
Hán Việt : dã tiểu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
罵人的話。責罵舉動鄙俗的男子。如:「那來的野小子, 在這兒撒野?」