Phiên âm : yě tù.
Hán Việt : dã thố .
Thuần Việt : thỏ rừng; thỏ hoang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thỏ rừng; thỏ hoang. 生活在野地里的兔類, 身體一般較家兔略大, 耳長大, 毛很密, 多為茶褐色或略帶灰色. 吃草、蔬菜等. 有的地區叫野貓.