VN520


              

野丫頭

Phiên âm : yě yā tou.

Hán Việt : dã nha đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱不夠嫻靜溫雅, 喜歡在外遊玩的女孩。如:「那個野丫頭在家根本待不住, 成天在外頭瘋。」


Xem tất cả...