VN520


              

重閨

Phiên âm : chóng guī.

Hán Việt : trọng khuê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深閨。南朝梁.簡文帝〈梅花賦〉:「重閨佳麗, 貌婉心嫻。」


Xem tất cả...