Phiên âm : chóng guī.
Hán Việt : trọng khuê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深閨。南朝梁.簡文帝〈梅花賦〉:「重閨佳麗, 貌婉心嫻。」