Phiên âm : zhòng shì.
Hán Việt : trọng thị.
Thuần Việt : coi trọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Coi trọng, đặc biệt chú ý. ☆Tương tự: trân thị 珍視, chú trọng 注重. ★Tương phản: miệt thị 蔑視, khinh thị 輕視.