VN520


              

重睹天日

Phiên âm : chóng dǔ tiān rì.

Hán Việt : trọng đổ thiên nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

脫離黑暗, 重見光明。比喻受壓迫的人得到自由, 被冤屈的人得到伸雪。《聊齋志異.卷一○.龍飛相公》:「如有萬分之一, 此即何難。但深在九地, 安望重睹天日乎!」也作「重見天日」。
義參「重見天日」。見「重見天日」條。


Xem tất cả...