Phiên âm : chóng bàn wèi.
Hán Việt : trọng biện vị.
Thuần Việt : lá sách; dạ lá sách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lá sách; dạ lá sách (bò; cừu)反刍动物的胃的第三部分,容积比蜂巢胃略大,内壁有书页状的褶反刍后的食物进入重瓣胃继续加以磨细