VN520


              

重瓣胃

Phiên âm : chóng bàn wèi.

Hán Việt : trọng biện vị.

Thuần Việt : lá sách; dạ lá sách .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lá sách; dạ lá sách (bò; cừu)
反刍动物的胃的第三部分,容积比蜂巢胃略大,内壁有书页状的褶反刍后的食物进入重瓣胃继续加以磨细


Xem tất cả...