Phiên âm : chóng míng.
Hán Việt : trọng minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
海。《文選.孫綽.遊天台山賦》:「或倒景於重溟, 或匿峰於千嶺。」