VN520


              

重整旗鼓

Phiên âm : chóng zhěng qí gǔ.

Hán Việt : trọng chỉnh kì cổ.

Thuần Việt : tập hợp lại; chấn chỉnh lại cờ trống .

Đồng nghĩa : 另起爐灶, 東山再起, 捲土重來, .

Trái nghĩa : 一蹶不振, 銷聲匿跡, .

tập hợp lại; chấn chỉnh lại cờ trống (đánh trống, phất cờ làm hiệu lệnh tiến quân); (sau khi thất bại) dồn hết sức làm lại; lấy lại sức; khôi phục sức khoẻ; bình phục; phục hồi
指失败之后,重新集合力量再干(摇旗和击鼓是古代进军的号令)


Xem tất cả...