Phiên âm : chóng wéi.
Hán Việt : trọng vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帷帳深邃。比喻深閨。唐.李商隱〈無題〉詩二首之二:「重幃深下莫愁堂, 臥後清宵細細長。」