Phiên âm : zhòng tīng.
Hán Việt : trọng thính.
Thuần Việt : lảng tai; nặng tai; nghễnh ngãng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lảng tai; nặng tai; nghễnh ngãng听觉迟钝