Phiên âm : chóng dié.
Hán Việt : trọng điệp.
Thuần Việt : trùng điệp; trùng lặp; chồng; chồng chéo; chồng lê.
trùng điệp; trùng lặp; chồng; chồng chéo; chồng lên; đè lên nhau; gối lên nhau
(相同的东西)一层层堆积
shānluán chóngdié.
núi non trùng điệp.
精简重叠的机构.
jīngjiǎn chóngdié de jīgòu.
tinh giảm những cơ cấu trùng lặp.