VN520


              

重叠

Phiên âm : chóng dié.

Hán Việt : trọng điệp.

Thuần Việt : trùng điệp; trùng lặp; chồng; chồng chéo; chồng lê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trùng điệp; trùng lặp; chồng; chồng chéo; chồng lên; đè lên nhau; gối lên nhau
(相同的东西)一层层堆积
shānluán chóngdié.
núi non trùng điệp.
精简重叠的机构.
jīngjiǎn chóngdié de jīgòu.
tinh giảm những cơ cấu trùng lặp.


Xem tất cả...