Phiên âm : lǐ lǘ.
Hán Việt : lí lư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鄉里。南朝梁.蕭衍〈東飛伯勞歌〉:「誰家女兒對門居?開顏發豔照里閭。」《初刻拍案驚奇》卷二二:「元來江陵渚宮一帶地方, 多被王仙芝作寇殘滅, 里閭人物, 百無一存。」