Phiên âm : lǐ hàn.
Hán Việt : lí hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
里閭、里巷。《後漢書.卷一四.宗室四王三侯傳.成武孝侯順傳》:「順與光武同里閈, 少相厚。」《文選.謝靈運.擬鄴中集詩.劉楨詩》:「貧居晏里閈, 少小長東平。」