Phiên âm : lǐ wài lǐ.
Hán Việt : lí ngoại lí .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這個月省了五十塊錢, 愛人又多寄來五十塊, 里外里有一百塊的富余.