VN520


              

里外里

Phiên âm : lǐ wài lǐ.

Hán Việt : lí ngoại lí .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這個月省了五十塊錢, 愛人又多寄來五十塊, 里外里有一百塊的富余.


Xem tất cả...