VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
里程
Phiên âm :
lǐ chéng.
Hán Việt :
lí trình .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
里程表.
里脊 (lǐ ji) : sườn; sụn; xương sườn
里程 (lǐ chéng) : lí trình
里間 (lǐ jiān) : phòng trong
里長 (lǐ zhǎng) : lí trường
里諺 (lǐ yàn) : lí ngạn
里屋 (lǐ wū) : buồng trong
里应外合 (lǐ yìng wài hé) : nội ứng ngoại hợp; nội công ngoại kích; trong ngoà
里宰 (lǐ zǎi) : lí tể
里士满 (lǐ shì mǎn) : Richmond
里應外合 (lǐ yìng wài hé) : nội ứng ngoại hợp; nội công ngoại kích; trong ngoà
里閈 (lǐ hàn) : lí hãn
里舍 (lǐ shè) : lí xá
里斯本 (lǐ sī běn) : Li-xbon; Lisbon
里爾 (lǐ ěr) : lí nhĩ
里士滿 (lǐ shì mǎn) : Richmond
里外里 (lǐ wài lǐ) : lí ngoại lí
Xem tất cả...