VN520


              

里居

Phiên âm : lǐ jū.

Hán Việt : lí cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古指官吏罷官歸田里而居。《書經.酒誥》:「越百姓里居, 罔敢湎于酒。」2.聚居於一里之中。隋.王通《文中子.卷一○.關朗篇》:「人不里居, 地不井受, 終苟道也。」3.居住的所在地, 即住址。如:「請問里居何處?」4.指籍貫。如:「這兩位詩人, 不知其里居。」


Xem tất cả...