Phiên âm : lǐ zi.
Hán Việt : lí tử.
Thuần Việt : lót bên trong áo hay chăn; lớp vải lót.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lót bên trong áo hay chăn; lớp vải lót. 衣服被褥等東西不露在外面的那一層;紡織品的反面.